Có 2 kết quả:
禁烟 jìn yān ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢ • 禁煙 jìn yān ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ban smoking
(2) to quit smoking
(3) to prohibit cooking
(4) prohibition on opium (esp. in China from 1729)
(2) to quit smoking
(3) to prohibit cooking
(4) prohibition on opium (esp. in China from 1729)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ban smoking
(2) to quit smoking
(3) to prohibit cooking
(4) prohibition on opium (esp. in China from 1729)
(2) to quit smoking
(3) to prohibit cooking
(4) prohibition on opium (esp. in China from 1729)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0